Có 1 kết quả:
出奇 chū qí ㄔㄨ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extraordinary
(2) exceptional
(3) unusual
(2) exceptional
(3) unusual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0